Kiến thức về trật tự tính từ
Ta có công thức: OSASCOMP
Opinion (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Age (tuổi) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Purpose (mục đích, tác dụng)
+ Tính từ “beautiful /'bju:tifl/ (a): đẹp, hay” chỉ ý kiến
+ Tính từ “large /lɑ:dʒ/ (a): to, lớn, rộng” chỉ kích cỡ
+ Tính từ “Italian /i'tæliən/ (a): (thuộc) Ý” chỉ nguồn gốc
+ “copper /'kɒpə[r]/ (n): đồng (đỏ)” chỉ chất liệu
Tạm dịch: Tôi mua tặng vợ một chiếc mũ đồng to đẹp của Ý khi đi công tác nước ngoài.
Note:
buy sb st: mua cho ai cái gì
hat /hæt/ (n): mũ vành
go abroad: đi nước ngoài
on a trip: trong chuyến đi